sửa tiếng anh là gì
Trong Tiếng Anh sửa chữa tịnh tiến thành: repair, correct, mend . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sửa chữa ít nhất 3.432 lần. sửa chữa verb noun bản dịch sửa chữa + Thêm repair noun verb en act of repairing something +1 định nghĩa Tòa nhà này không thể sửa chữa được nữa. The building is incapable of repair.
Cho em hỏi là "thợ sửa chữa ô tô" tiếng anh là từ gì? Written by Guest. 6 years ago Asked 6 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links . Answers (1) 0.
SỬA QUẦN ÁO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch quần áo Ví dụ về sử dụng Sửa quần áo trong một câu và bản dịch của họ Dịch vụ sửa quần áo. Clothing Alteration Services. PICTURE dv giặt ủi& sửa quần áo. PICTURE laundry& fix clothes. Để gói vết thương sửa quần áo. For wrapping the wound fixing the dressing.
Vay Tiền Nhanh Home. About 13 stations+ one station for con lăn 16 trạm+ một trạm sửa station 16 stations+ one station of 18 stations+ one station for rectifygt;.W- sáp WAX sửa chữa hình tóc' sáng suốt' bản sửa lỗi và loại bỏ WAX FIX shaping hair' lucid' fixes and eliminates viết" sửa chữa" vào Mẫu Đơn W- 2 kế not write"CORRECTED" on Copy A of Form mọi kế hoạch sửa chữa văn phòng đều phải qua tay all the office renovation plans need to go through and restore Nokia sửa chữa bởi các nhân viên chuyên chắn, bạn có thể sửa chữa tín dụng của bạn một mình!It is a FACT that you can repair you credit on your own!Để bắt đầu sửa chữa cần phải có sự đồng ý của khách phần mềm nào có thể sửa chữa để họ có giống như what software I can fix it to them just as they nhìn phải được sửa chữa đến 20/ 40 hoặc tốt giờ, tôi đang cố sửa chữa những lỗi lầm trong quá trying now to rectify the mistakes of the toàn và sửa chữa dễ dàng khi bị chữa tất cả các thương hiệu của sửa chữa tự ý tự phát tôi không hề hay người trên khắp thế giới muốn sửa chữa động cơ phía ngoài của all over the world like to fix up their outboard sửa chữa Flickr với một terabyte miễn phí cho mỗi người overhauls Flickr with one free terabyte for every user.
sửa- đg. 1. Làm cho hết chỗ hỏng, làm cho tốt lại, lại dùng được Sửa bài ; Sửa đường. 2. Làm sẵn Sửa bữa Làm cho không còn chỗ hư hỏng, sai sót, trở thành bình thường hay tốt hơn. Sửa câu văn. Soi gương sửa lại mái tóc. 2. Thay đổi, thêm bớt, cho thích hợp với yêu cầu. Sửa áo dài thành áo cánh. 3. Trị để làm cho sợ. Sửa cho một trận nên Lo liệu, sắm sửa lễ vật, mâm cỗ. Sửa lễ ăn hỏi. Sửa một mâm cỗ mời thêm chữa, sửa, tu sửa, sửa chữa, tu bổ
Từ điển Việt-Anh chỉnh sửa Bản dịch của "chỉnh sửa" trong Anh là gì? vi chỉnh sửa = en volume_up amend chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI chỉnh sửa {động} EN volume_up amend edit modify chỉnh sửa lại {nội động} EN volume_up right Bản dịch VI chỉnh sửa {động từ} chỉnh sửa từ khác bổ chính, điều chỉnh, sửa đổi, thay đổi, bổ sung, cải quá volume_up amend {động} chỉnh sửa từ khác biên tập volume_up edit {động} chỉnh sửa từ khác biến cải, điều chỉnh, thay đổi, sửa đổi volume_up modify {động} VI chỉnh sửa lại {nội động từ} chỉnh sửa lại từ khác sửa lại, chỉnh đốn, chỉnh đốn lại, sửa sai, uốn nắn lại volume_up right {động} mistake or sth wrong Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "chỉnh sửa" trong tiếng Anh sửa động từEnglishrepaircorrectchỉnh đốn lại động từEnglishrightchỉnh tề tính từEnglishdecentchỉnh đốn động từEnglishrightchỉnh lại động từEnglishcorrectright Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese chỉ trên danh nghĩachỉ tríchchỉ vàochỉ điểmchỉ đơn giản làchỉ đườngchỉ đạochỉ đến lúc đó thìchỉ địnhchỉnh lại chỉnh sửa chỉnh sửa lạichỉnh tềchỉnh đốnchỉnh đốn lạichịchị cùng cha khác mẹchị cùng mẹ khác chachị em cột chèochị em gáichị em khác cha hoặc mẹ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
sửa tiếng anh là gì