rain nghĩa là gì
Chủ nghĩa hiện sinh (existentialism), hay thuyết hiện sinh, là một chủ nghĩa triết học bắt nguồn từ một nhóm triết gia thế kỷ 19, trong đó có các cái tên rất quen thuộc như Søren Kierkegaard, Jean-Paul Sartre, Friedrich Nietzsche và Albert Camus.Chủ nghĩa hiện sinh nhấn mạnh trải nghiệm, hành động, cách sống của cá nhân
Định nghĩa what are the chances. Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
rain /rein/. danh từ. mưa. to be caught in the rain: bị mưa. to keep the rain out: cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào. a rain of fire: trận mưa đạn. rain of tears: khóc như mưa. rain or shine: dù mưa hay nắng. (the rains) mùa mưa.
Vay Tiền Nhanh Home. Ví dụ nhưRain noun cơn mưa – VD There is a rain now Trời đang có cơn mưaHoặc bạn có thể dùng Rain như một động từ để diễn tả về trời mưa nhưRain verb mưa – VD It often rains in June Trời thường mưa vào tháng 6Ngoài ra, bạn còn có thể biến đổi “rain” thành tính từ, “rainy” để miêu tả đặc tính của thời tiết nhưRainy adj mưa nhiều – VD Today is a rainy day Hôm nay là một ngày mưa nhiều.Chúng ta hãy cùng học từ vựng tiếng Anh theo hình thức trắc nghiệm sau đây với chủ đề về trời mưaNhật Hồng
rain nghĩa là gì